Có 2 kết quả:
浮肿 fú zhǒng ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˇ • 浮腫 fú zhǒng ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swollen
(2) bloated
(3) edema
(4) dropsy
(2) bloated
(3) edema
(4) dropsy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swollen
(2) bloated
(3) edema
(4) dropsy
(2) bloated
(3) edema
(4) dropsy
Bình luận 0