Có 2 kết quả:

浮肿 fú zhǒng ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˇ浮腫 fú zhǒng ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) swollen
(2) bloated
(3) edema
(4) dropsy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) swollen
(2) bloated
(3) edema
(4) dropsy

Bình luận 0